Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出藍の誉れ
しゅつらんのほまれ
vượt trội hơn những thứ làm chủ
出藍 しゅつらん
người học sinh có mặt nào đó giỏi hơn thầy học của mình
国の誉れ くにのほまれ
Vinh quang quốc gia; niềm tự hào của đất nước.
誉れ ほまれ
danh dự; thanh danh
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
藍 あい アイ らん
màu chàm
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
Đăng nhập để xem giải thích