Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出血熱
しゅっけつねつ
sốt xuất huyết.
アルゼンチン出血熱 アルゼンチンしゅっけつねつ
sốt xuất huyết Argentina
デング出血熱 デングしゅっけつねつ
sốt xuất huyết dengue
エボラ出血熱 エボラしゅっけつねつ
sốt xuất huyết ebola
南米出血熱 なんべいしゅっけつねつ
sốt xuất huyết nam mỹ
ウイルス性出血熱 ウイルスせいしゅっけつねつ
sốt xuất huyết do siêu vi
腎症候性出血熱 じんしょうこうせいしゅっけつねつ
sốt xuất huyết kèm theo suy thận
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
「XUẤT HUYẾT NHIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích