出血熱
しゅっけつねつ「XUẤT HUYẾT NHIỆT」
☆ Danh từ
Sốt xuất huyết.

出血熱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出血熱
アルゼンチン出血熱 アルゼンチンしゅっけつねつ
sốt xuất huyết Argentina
デング出血熱 デングしゅっけつねつ
sốt xuất huyết dengue
エボラ出血熱 エボラしゅっけつねつ
sốt xuất huyết ebola
南米出血熱 なんべいしゅっけつねつ
sốt xuất huyết nam mỹ
ウイルス性出血熱 ウイルスせいしゅっけつねつ
sốt xuất huyết do siêu vi
腎症候性出血熱 じんしょうこうせいしゅっけつねつ
sốt xuất huyết kèm theo suy thận
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.