腎症候性出血熱
じんしょうこうせいしゅっけつねつ
Sốt xuất huyết kèm theo suy thận
腎症候性出血熱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腎症候性出血熱
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
出血性敗血症 しゅっけつせいはいけつしょう
xuất huyết-nhiễm khuẩn huyết
敗血症-出血性 はいけつしょう-しゅっけつせい
Hemorrhagic Septicemia
ウイルス性出血熱 ウイルスせいしゅっけつねつ
sốt xuất huyết do siêu vi
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
副腎性器症候群 ふくじんせいきしょうこうぐん
hội chứng sinh dục thượng thận