出訴期限法
しゅっそきげんほう
☆ Danh từ
Quy chế (của) limitations

出訴期限法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出訴期限法
提出期限 ていしゅつきげん
hạn cuối cùng
出訴 しゅっそ
đưa ra tòa
期限 きげん
giới hạn
訴訟法 そしょうほう
luật tiến hành xét xử
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
控訴期間 こうそきかん
thời hạn kháng cáo; thời hạn kháng tố; thời hạn kháng án; thời hạn chống án.
無期限 むきげん
không thời hạn
納期限 のうきげん
thời hạn nộp, hạn nộp