Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出訴期限法 しゅっそきげんほう
quy chế (của) limitations
提出 ていしゅつ
sự nộp
期限 きげん
giới hạn
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
提出物 ていしゅつぶつ
trưng bày; những tài liệu cho sự quy phục
提出者 ていしゅつしゃ
người dẫn chương trình
無期限 むきげん
không thời hạn
納期限 のうきげん
thời hạn nộp, hạn nộp