出講
しゅっこう でこう「XUẤT GIẢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thuyết trình; sự thuyết giảng; sự giảng dạy

Bảng chia động từ của 出講
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出講する/しゅっこうする |
Quá khứ (た) | 出講した |
Phủ định (未然) | 出講しない |
Lịch sự (丁寧) | 出講します |
te (て) | 出講して |
Khả năng (可能) | 出講できる |
Thụ động (受身) | 出講される |
Sai khiến (使役) | 出講させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出講すられる |
Điều kiện (条件) | 出講すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出講しろ |
Ý chí (意向) | 出講しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出講するな |
出講 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出講
出前講師 でまえこうし
lecturer on demand, guest speaker on demand
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
講 こう
họp giảng
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)