出資者
しゅっししゃ「XUẤT TƯ GIẢ」
☆ Danh từ
Người đầu tư; nhà tài phiệt
Từ đồng nghĩa của 出資者
noun
出資者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出資者
出資 しゅっし
sự đầu tư
投資者 とうししゃ
nhà đầu tư
出資法 しゅっしほう
luật đầu tư
出資金 しゅっしきん
vốn
出資額 しゅっしがく
số vốn xuất ra, số tiền đầu tư
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
無資格者 むしかくしゃ
người không đủ tiêu chuẩn hoặc không được cấp phép;(hợp pháp) người không am tường