Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
全額出資 ぜんがくしゅっし
đầu tư toàn bộ
融資額 ゆうしがく
số tiền cho vay
出額 でびたい
trán dô.
出資 しゅっし
sự đầu tư
出金額 しゅっきんがく
số lượng invested hoặc được đóng góp
輸出額 ゆしゅつがく
doanh số xuất khẩu.
支出額 ししゅつがく
(số lượng (của)) những chi phí hoặc những sự trả tiền
出資金 しゅっしきん
vốn