出資法
しゅっしほう「XUẤT TƯ PHÁP」
☆ Danh từ
Luật đầu tư

出資法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出資法
出資 しゅっし
sự đầu tư
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
投資法 とうしほう
luật đầu tư.
出資者 しゅっししゃ
người đầu tư; nhà tài phiệt
出資金 しゅっしきん
vốn