出軍
しゅつぐん でぐん「XUẤT QUÂN」
☆ Danh từ
Cuộc thám hiểm

Từ đồng nghĩa của 出軍
noun
出軍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出軍
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
出征軍 しゅっせいぐん
quân đội trong lĩnh vực
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
軍事支出 ぐんじししゅつ
chi phí quân sự
出征軍人 しゅっせいぐんじん
đi lính ở (tại) mặt
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.