Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
出征軍 しゅっせいぐん
quân đội trong lĩnh vực
出征 しゅっせい
sự ra trận; việc ra trận.
遠征軍 えんせいぐん
lực lượng viễn chinh
出軍 しゅつぐん でぐん
cuộc thám hiểm
軍人 ぐんじん
lính; bộ đội
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.