出郷
しゅっきょう「XUẤT HƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Rời bỏ một có về(ở) nhà thành phố; thầy tu đi ra ngoài dạy

Từ trái nghĩa của 出郷
Bảng chia động từ của 出郷
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出郷する/しゅっきょうする |
Quá khứ (た) | 出郷した |
Phủ định (未然) | 出郷しない |
Lịch sự (丁寧) | 出郷します |
te (て) | 出郷して |
Khả năng (可能) | 出郷できる |
Thụ động (受身) | 出郷される |
Sai khiến (使役) | 出郷させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出郷すられる |
Điều kiện (条件) | 出郷すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出郷しろ |
Ý chí (意向) | 出郷しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出郷するな |
出郷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出郷
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
郷 ごう きょう
quê hương
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
望郷 ぼうきょう
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
異郷 いきょう
vùng đất xa lạ, đất khách quê người