隅
すみ すま「NGUNG」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Góc; xó; xó xỉnh.
隅
にいた
男
の
人
が
夫
に
話
しかけた。
Người đàn ông trong góc xưng hô với người chồng.
隅
の
テーブル
がいいのですが。
Chúng ta có thể có một cái bàn trong góc?
隅取
り
鬼
ごっこ
Trò chơi đuổi bắt trong góc .

Từ đồng nghĩa của 隅
noun