出雲大社教
いずもおおやしろきょう いずもたいしゃきょう
☆ Danh từ
Izumo Oyashiro-kyo (sect of Shinto), Izumo Taisha-kyo

出雲大社教 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出雲大社教
出雲大社 いずもたいしゃ
đền izurmo (Shimane); đền.
出雲 いずも
Tên 1 ngồi chùa, đền ở shimane ken. Cũng là tên 1 địa danh ở shimane ken
出社 しゅっしゃ
sự đến nơi (trong một nước, ở (tại) công việc, etc.)
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ユダヤきょう ユダヤ教
đạo Do thái.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá