Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出雲井晶
雲井 くもい
bầu trời; mây
晶出 しょーしゅつ
sự kết tinh
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
出雲 いずも
Tên 1 ngồi chùa, đền ở shimane ken. Cũng là tên 1 địa danh ở shimane ken
出雲弁 いずもべん
Izumo dialect, spoken mostly in eastern Shimane prefecture
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出雲大社 いずもたいしゃ
đền izurmo (Shimane); đền.