Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出雲國神仏霊場
霊場 れいじょう
thần thánh ở mặt đất
神霊 しんれい
thần linh.
神仏 しんぶつ かみほとけ
shinto và đạo phật (lit. những chúa trời và phật thích ca)
出雲系神話 いずもけいしんわ
Izumo mythology
出雲 いずも
Tên 1 ngồi chùa, đền ở shimane ken. Cũng là tên 1 địa danh ở shimane ken
神儒仏 しんじゅぶつ
Shinto, Confucianism and Buddhism
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.