Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出雲教
出雲大社教 いずもおおやしろきょう いずもたいしゃきょう
Izumo Oyashiro-kyo (sect of Shinto), Izumo Taisha-kyo
出雲 いずも
Tên 1 ngồi chùa, đền ở shimane ken. Cũng là tên 1 địa danh ở shimane ken
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ユダヤきょう ユダヤ教
đạo Do thái.
出雲弁 いずもべん
Izumo dialect, spoken mostly in eastern Shimane prefecture
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh