Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
出頭 しゅっとう
sự xuất hiện; sự trình diện; xuất hiện.
人頭 ひとがしら じんとう にんとう
số dân, dân cư
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
出世頭 しゅっせがしら
đa số các người đàn ông thành công
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.