出題
しゅつだい「XUẤT ĐỀ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc đề ra câu hỏi; sự đặt ra vấn đề.

Bảng chia động từ của 出題
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出題する/しゅつだいする |
Quá khứ (た) | 出題した |
Phủ định (未然) | 出題しない |
Lịch sự (丁寧) | 出題します |
te (て) | 出題して |
Khả năng (可能) | 出題できる |
Thụ động (受身) | 出題される |
Sai khiến (使役) | 出題させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出題すられる |
Điều kiện (条件) | 出題すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出題しろ |
Ý chí (意向) | 出題しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出題するな |
出題 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出題
出題例 しゅつだいれい
sample exam question
出放題 でほうだい
lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出し放題 だしほうだい
giải phóng luồng (của) nước
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)