出題例
しゅつだいれい「XUẤT ĐỀ LỆ」
☆ Danh từ
Đề thi mẫu; mẫu câu hỏi; mẫu đề thi
この
出題例
を
参考
にして、
試験
の
準備
を
進
めてください。
Hãy tham khảo đề thi mẫu để chuẩn bị cho kỳ thi.

出題例 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出題例
例題 れいだい
ví dụ mẫu; bài tập mẫu.
出題 しゅつだい
việc đề ra câu hỏi; sự đặt ra vấn đề.
出放題 でほうだい
lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ
出し放題 だしほうだい
giải phóng luồng (của) nước
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.