出願時
しゅつがんじ「XUẤT NGUYỆN THÌ」
☆ Danh từ
(ở (tại)) thời gian (của) ứng dụng

出願時 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出願時
出願 しゅつがん
việc làm đơn xin; việc nộp đơn xin;
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
出願人 しゅつがんにん しゅつがんじん
người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện
出願者 しゅつがんしゃ
người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện
願い出 ねがいで
sự đề xuất, sự kiến nghị; sự nộp đơn xin
出時 でどき
thời điểm xuất hành.
特許出願 とっきょしゅつがん
đơn xin cấp bằng sáng chế
出願する しゅつがん しゅつがんする
thỉnh nguyện.