願い出る
ねがいでる「NGUYỆN XUẤT」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Đề xuất, kiến nghị, nộp đơn

Bảng chia động từ của 願い出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 願い出る/ねがいでるる |
Quá khứ (た) | 願い出た |
Phủ định (未然) | 願い出ない |
Lịch sự (丁寧) | 願い出ます |
te (て) | 願い出て |
Khả năng (可能) | 願い出られる |
Thụ động (受身) | 願い出られる |
Sai khiến (使役) | 願い出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 願い出られる |
Điều kiện (条件) | 願い出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 願い出いろ |
Ý chí (意向) | 願い出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 願い出るな |
願い出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 願い出る
願い出 ねがいで
sự đề xuất, sự kiến nghị; sự nộp đơn xin
出願 しゅつがん
việc làm đơn xin; việc nộp đơn xin;
出願する しゅつがん しゅつがんする
thỉnh nguyện.
出願人 しゅつがんにん しゅつがんじん
người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện
出願時 しゅつがんじ
(ở (tại)) thời gian (của) ứng dụng
出願者 しゅつがんしゃ
người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện
特許出願 とっきょしゅつがん
đơn xin cấp bằng sáng chế
出願書類 しゅつがんしょるい
sắp xếp gói (những bằng sáng chế)