行列式
ぎょうれつしき「HÀNH LIỆT THỨC」
☆ Danh từ
Định thức

行列式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行列式
群行列式 ぐんぎょうれつしき
định thức nhóm
小行列式 しょうぎょうれつしき
định thức con
行列式因子 ぎょうれつしきいんし
nhân tử của định thức
巡回行列式 じゅんかいぎょうれつしき
định thức tuần hoàn
函数行列式 かんすうぎょうれつしき
định thức jacobi
ファンデルモンドの行列式 ファンデルモンドのぎょうれつしき
định thức vandermonde
行列式の展開 ぎょうれつしきのてんかい
triển khai định thức
函数行列式 (ヤコビアン) かんすうぎょうれつしき (ヤコビアン)
functional determinant, jacobian determinant, jacobian