Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
群行列式
ぐんぎょうれつしき
định thức nhóm
行列式 ぎょうれつしき
định thức
小行列式 しょうぎょうれつしき
định thức con
行列式因子 ぎょうれつしきいんし
nhân tử của định thức
巡回行列式 じゅんかいぎょうれつしき
định thức tuần hoàn
函数行列式 かんすうぎょうれつしき
định thức jacobi
ファンデルモンドの行列式 ファンデルモンドのぎょうれつしき
định thức vandermonde
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
「QUẦN HÀNH LIỆT THỨC」
Đăng nhập để xem giải thích