Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 函谷鉾
鉾 ほこ
cây kích; vũ trang
山鉾 やまぼこ
liên hoan thả nổi được gắn vào với một cây kích trang trí
蒲鉾 かまぼこ
một loại chả cá của nhật bản
函蓋 かんがい はこふた
cái hộp và nắp đậy; từ dùng chỉ sự hòa hợp của hai người, tuy hai mà như một
経函 きょうかん
hộp đựng sách kinh
封函 ふうかん
Dán lại (thùng carton, phong bì,...)
書函 しょかん
hộp thư
函嶺 かんれい
dãy núi Hakone.