Các từ liên quan tới 函館市交通局800形電車
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
交通局 こうつうきょく
cục giao thông
函館 はこだて
(thành phố trong hokkaido)
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
電話交換局 でんわこうかんきょく
gọi điện chuyển nhà ga
都市交通 としこうつう
thành thị chuyên chở; sự quá cảnh thành thị
電車通り でんしゃどおり
đường có đường ray dành cho xe điện