都市交通
としこうつう「ĐÔ THỊ GIAO THÔNG」
☆ Danh từ
Thành thị chuyên chở; sự quá cảnh thành thị

都市交通 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 都市交通
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
都市 とし
đô thị
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
交通 こうつう
giao thông
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.