Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
都市交通
としこうつう
thành thị chuyên chở
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
都市 とし
đô thị
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
交通 こうつう
giao thông
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
「ĐÔ THỊ GIAO THÔNG」
Đăng nhập để xem giải thích