Các từ liên quan tới 函館新幹線総合車両所
新幹線 しんかんせん
tàu siêu tốc.
総合館 そうごうかん
tòa nhà tổng hợp, nhà đa năng
函館 はこだて
(thành phố trong hokkaido)
ミニ新幹線 ミニしんかんせん
mini-shinkansen (là tên gọi của khái niệm chuyển đổi các tuyến đường sắt khổ hẹp 1.067 mm sang khổ tiêu chuẩn 1.435 mm để sử dụng cho các dịch vụ tàu shinkansen ở Nhật Bản)
総合図書館 そうごうとしょかん
thư viện chung
総合博物館 そうごうはくぶつかん
viện bảo tàng
幹線 かんせん
tuyến chính; đường chính
幹線結合器 かんせんけつごうき
thiết bị nối ghép trục chính