Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幹線結合器
かんせんけつごうき
thiết bị nối ghép trục chính
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
幹線 かんせん
tuyến chính; đường chính
線形結合 せんけいけつごう
tổ hợp tuyến tính
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
新幹線 しんかんせん
tàu siêu tốc.
幹線ケーブル かんせんケーブル
cáp trục chính
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
Đăng nhập để xem giải thích