刀の手前
かたなのてまえ「ĐAO THỦ TIỀN」
☆ Danh từ
Samurai có mặt

刀の手前 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刀の手前
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
手刀 てがたな しゅとう
trao sử dụng tương tự (mà) một thanh gươm bên trong đánh
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
蕨手刀 わらびてとう わらびでとう
loại kiếm sắt chuôi cong (thời Nara)
手前の方 てまえのほう
(cái) này đứng bên; trong mặt trước
手前 てまえ てめえ
bản lĩnh
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
手前勝手 てまえがって
tự cho mình là trung tâm