Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
前方 ぜんぽう まえかた
tiền phương; tiền đạo; phía trước
刀の手前 かたなのてまえ
samurai có mặt
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
手前 てまえ てめえ
bản lĩnh