Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分数 ぶんすう ふんすう
phân số
常分数 じょうぶんすう つねぶんすう
<TOáN> phân số thật sự
連分数 れんぶんすう
tiếp tục phần nhỏ
真分数 しんぶんすう まぶんすう
分数式 ぶんすうしき
biểu thức phân số
仮分数 かぶんすう か ぶんすう
<TOáN> phân số không thực sự
混分数 こんぶんすう
hợp số
繁分数 はんぶんすう しげるぶんすう
phân số phức