Kết quả tra cứu 分かれ争う
Các từ liên quan tới 分かれ争う
分かれ争う
わかれあらそう
☆ Động từ nhóm 1 -u
◆ Tranh chấp và ly khai

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 分かれ争う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分かれ争う/わかれあらそうう |
Quá khứ (た) | 分かれ争った |
Phủ định (未然) | 分かれ争わない |
Lịch sự (丁寧) | 分かれ争います |
te (て) | 分かれ争って |
Khả năng (可能) | 分かれ争える |
Thụ động (受身) | 分かれ争われる |
Sai khiến (使役) | 分かれ争わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分かれ争う |
Điều kiện (条件) | 分かれ争えば |
Mệnh lệnh (命令) | 分かれ争え |
Ý chí (意向) | 分かれ争おう |
Cấm chỉ(禁止) | 分かれ争うな |