分かれ出る
わかれでる
☆ Động từ nhóm 2
Rẽ ra, phân kỳ
Tỏa ra, chiếu ra, bức xạ

Từ đồng nghĩa của 分かれ出る
verb
Bảng chia động từ của 分かれ出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分かれ出る/わかれでるる |
Quá khứ (た) | 分かれ出た |
Phủ định (未然) | 分かれ出ない |
Lịch sự (丁寧) | 分かれ出ます |
te (て) | 分かれ出て |
Khả năng (可能) | 分かれ出られる |
Thụ động (受身) | 分かれ出られる |
Sai khiến (使役) | 分かれ出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分かれ出られる |
Điều kiện (条件) | 分かれ出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 分かれ出いろ |
Ý chí (意向) | 分かれ出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 分かれ出るな |
分かれ出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分かれ出る
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
分かれる わかれる
chia tay; chia ly; ly biệt
浮かれ出る うかれでる
to go out in a merry mood
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
分かれ わかれ
nhánh
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
分かり出す わかりだす
to take notice