Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
色が薄い いろがうすい
phai lạt
影が薄い かげがうすい
nhợt nhạt, tiều tụy
味が薄い あじがうすい
Ít gia vị; nhạt
情が薄い じょうがうすい
là coldhearted (hardhearted)
髪が薄い かみがうすい
tóc mỏng
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
薄い うすい
lạt
薄薄 うすうす
một cách thưa thớt; mảnh khảnh; mập mờ; một nhỏ bé