Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
影の薄い かげのうすい
không phô trương; không màu mè; hiện hữu nhạt nhòa
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
色が薄い いろがうすい
phai lạt
分が薄い ぶがうすい ぶんがうすい
(thì) mỏng
味が薄い あじがうすい
Ít gia vị; nhạt
情が薄い じょうがうすい
là coldhearted (hardhearted)
髪が薄い かみがうすい
tóc mỏng
薄い うすい
lạt