分光
ぶんこう「PHÂN QUANG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Hình ảnh, phổ, quang phổ

Bảng chia động từ của 分光
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分光する/ぶんこうする |
Quá khứ (た) | 分光した |
Phủ định (未然) | 分光しない |
Lịch sự (丁寧) | 分光します |
te (て) | 分光して |
Khả năng (可能) | 分光できる |
Thụ động (受身) | 分光される |
Sai khiến (使役) | 分光させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分光すられる |
Điều kiện (条件) | 分光すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分光しろ |
Ý chí (意向) | 分光しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分光するな |