分光学
ぶんこうがく「PHÂN QUANG HỌC」
☆ Danh từ
Phổ học, quang phổ học

分光学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分光学
分光化学 ぶんこーかがく
hóa học quang phổ
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
分光 ぶんこう
hình ảnh, phổ, quang phổ
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.