分光化学
ぶんこーかがく「PHÂN QUANG HÓA HỌC」
☆ Cụm từ
Hóa học quang phổ
分光化学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分光化学
光化学 こうかがく
Quang hóa học
分光学 ぶんこうがく
phổ học, quang phổ học
光化学スモッグ こうかがくスモッグ
sương mù,khói bụi bẩn gây ô nhiễm không khí
化学発光 かがくはっこう
sự phát quang hóa học, sự phát sáng hóa học
分析化学 ぶんせきかがく
hóa học phân tích
化学成分 かがくせいぶん
thành phần hóa học
化学分析 かがくぶんせき
phân tích hóa học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.