Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 分光連星
連星 れんせい れんぼし
hai ngôi sao quay xung quanh một tâm
分光光度計関連品 ぶんこうこうどけいかんれんひん
các sản phẩm liên quang đến máy quang phổ
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
食連星 しょくれんせい しょくれんぼし
thiên thực (nhật thực, nguyệt thực)
連星系 れんせいけい
sao đôi
六連星 ろくれんせい むつれぼし
pleiades