Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
六連星
ろくれんせい むつれぼし
pleiades
六星 ろくせ
Lỡ lời
六角星 ろっかくせい
hexagram
六芒星 ろくぼうせい りくぼうせい
連星 れんせい れんぼし
hai ngôi sao quay xung quanh một tâm
六連発 ろくれんぱつ
sáu có từng phòng (súng lục)
ソれん ソ連
Liên xô.
六線星形 ろくせんほしがた
南斗六星 なんとろくせい
Milk Dipper, southern dipper asterism (star pattern) within Sagittarius
「LỤC LIÊN TINH」
Đăng nhập để xem giải thích