Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
分列 ぶんれつ
sự tách ra (từ một tổ chức chung, một tế bào...)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
行列式 ぎょうれつしき
định thức
部分列 ぶぶんれつ
dãy con
群行列式 ぐんぎょうれつしき
định thức nhóm
小行列式 しょうぎょうれつしき
định thức con