取捨分別
しゅしゃふんべつ「THỦ XÁ PHÂN BIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đưa ra lựa chọn trong số nhiều thứ, chọn những thứ tốt hơn (mong muốn, cần thiết, phù hợp) và vứt bỏ những thứ khác; quyết định chấp nhận hay từ chối

Bảng chia động từ của 取捨分別
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取捨分別する/しゅしゃふんべつする |
Quá khứ (た) | 取捨分別した |
Phủ định (未然) | 取捨分別しない |
Lịch sự (丁寧) | 取捨分別します |
te (て) | 取捨分別して |
Khả năng (可能) | 取捨分別できる |
Thụ động (受身) | 取捨分別される |
Sai khiến (使役) | 取捨分別させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取捨分別すられる |
Điều kiện (条件) | 取捨分別すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 取捨分別しろ |
Ý chí (意向) | 取捨分別しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 取捨分別するな |
取捨分別 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取捨分別
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
取捨 しゅしゃ
sự chọn lọc
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
分別 ふんべつ ぶんべつ
sự phân loại; sự phân tách; sự chia tách
4捨5入 4捨5いり
làm tròn
取捨選択 しゅしゃせんたく
sự chọn lọc lấy hay bỏ, lựa chọn, sàng lọc
分取 ぶんしゅ
fractionation, batching, isolation