分利
ぶんり「PHÂN LỢI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cơn khủng hoảng (trong một bệnh)

分利 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分利
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
利益増減分析 りえきぞーげんぶんせき
sự phân tích cấu trúc lợi nhuận
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.