Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 分収林
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
吸収分割 きゅうしゅうぶんかつ
c chia tách mua lại (absorption – type split)
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
分布の収束 ぶんぷのしゅーそく
hội tụ trong phân phối
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
林 はやし りん
rừng thưa
収益分配方針 しゅーえきぶんぱいほーしん
phương châm phân chia doanh thu