Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 分収林
吸収分割 きゅうしゅうぶんかつ
c chia tách mua lại (absorption – type split)
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分布の収束 ぶんぷのしゅーそく
hội tụ trong phân phối
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
林 はやし りん
rừng thưa
高分子吸収体 こうぶんしきゅうしゅうたい
chất hấp thụ pôlime cao
収益分配方針 しゅーえきぶんぱいほーしん
phương châm phân chia doanh thu