Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
収益 しゅうえき
doanh thu
方針 ほうしん
phương châm; chính sách.
収益化 しゅうえきか
lợi nhuận hóa
収益性 しゅうえきせい
doanh lợi.
純収益 じゅんしゅうえき
lợi nhuận ròng; thu nhập ròng
収益金 しゅうえききん
số thu nhập; tiền lời, lãi
収益率 しゅうえきりつ
kiếm được nhịp độ
分針 ふんしん
kim phút, kim dài (của đồng hồ)