分圧
ぶんあつ「PHÂN ÁP」
Áp suất riêng phần
分圧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分圧
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
体圧分散 たいあつぶんさん
sự giảm áp suất
圧力分布 あつりょくぶんぷ
sự phân bổ áp suất
分解電圧 ぶんかいでんあつ
decomposition voltage
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.