分地
ぶんち「PHÂN ĐỊA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phân chia đất đai

Bảng chia động từ của 分地
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分地する/ぶんちする |
Quá khứ (た) | 分地した |
Phủ định (未然) | 分地しない |
Lịch sự (丁寧) | 分地します |
te (て) | 分地して |
Khả năng (可能) | 分地できる |
Thụ động (受身) | 分地される |
Sai khiến (使役) | 分地させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分地すられる |
Điều kiện (条件) | 分地すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分地しろ |
Ý chí (意向) | 分地しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分地するな |
分地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分地
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
分譲地 ぶんじょうち
đất được phân lô để bán
分屯地 ぶんとんち
trại phó
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.