Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分屯基地 ぶんとんきち
cơ sở phụ
分屯 ぶんとん
chia quân đội thành nhiều phần và đóng quân
駐屯地 ちゅうとんち
nơi đồn trú.
屯 トン たむろ たむら とん
một tấn.
分地 ぶんち
sự phân chia đất đai
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.