Các từ liên quan tới 分子エレクトロニクス
量子エレクトロニクス りょうしエレクトロニクス
điện tử học lượng tử
ngành điện tử
カーエレクトロニクス カー・エレクトロニクス
automotive electronics
ホームエレクトロニクス ホーム・エレクトロニクス
home electronics
メディカルエレクトロニクス メディカル・エレクトロニクス
medical electronics
有機エレクトロニクス ゆうきエレクトロニクス
điện tử hữu cơ (là một lĩnh vực khoa học vật liệu liên quan đến việc thiết kế, tổng hợp, mô tả đặc tính và ứng dụng của các phân tử hoặc polyme hữu cơ thể hiện các đặc tính điện tử mong muốn như độ dẫn điện)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử